Có 2 kết quả:
nhàm • vũ
Âm Nôm: nhàm, vũ
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖無
Nét bút: 丶丶丨ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: POTF (心人廿火)
Unicode: U+61AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖無
Nét bút: 丶丶丨ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: POTF (心人廿火)
Unicode: U+61AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hủ, vũ
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): いつくし.む (itsukushi.mu)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou5
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): いつくし.む (itsukushi.mu)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou5
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhàm tai, nhàm chán
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vũ nhiên (bùi ngùi)