Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: quịt, quyệt
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: PNHB (心弓竹月)
Unicode: U+61B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quất, quyệt
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Quảng Đông: kyut3

Dị thể 2

Chữ gần giống 9