Có 1 kết quả:

hiến
Âm Nôm: hiến
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𡩜
Nét bút: 丶丶フ一一一丨丨フ丨丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: JQMP (十手一心)
Unicode: U+61B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiến
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hin3

Tự hình 5

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

hiến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hiến chương, hiến pháp