Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
tâm 心 (+13 nét)
Hình thái:
⿱辟心Nét bút:
フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶フ丶丶Thương Hiệt: SJP (尸十心)
Unicode:
U+61B5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 9
Bình luận