Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đắt, đất, đứt, ngẩn, thản, thưỡn
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: PYWM (心卜田一)
Unicode: U+61BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 58