Có 3 kết quả:
gớm • hám • hóm
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖感
Nét bút: 丶丶丨一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: PIRP (心戈口心)
Unicode: U+61BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đảm, hám
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): うら.む (ura.mu)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: ham6
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): うら.む (ura.mu)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: ham6
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ghê gớm; gớm ghiếc
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hám danh, hám lợi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hóm hỉnh