Có 2 kết quả:
đỏng • đổng
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖董
Nét bút: 丶丶丨一丨丨ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: PTHG (心廿竹土)
Unicode: U+61C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đổng
Âm Pinyin: dǒng ㄉㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Quảng Đông: dung2
Âm Pinyin: dǒng ㄉㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Quảng Đông: dung2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đỏng đảnh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói đổng, chửi đổng