Có 3 kết quả:
khấn • khẩn • khắn
Tổng nét: 17
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ丶丶ノフノノフ一一フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: BVP (月女心)
Unicode: U+61C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khẩn
Âm Pinyin: kěn ㄎㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): ねんご.ろ (nen go.ro)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: han2
Âm Pinyin: kěn ㄎㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): ねんご.ろ (nen go.ro)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: han2
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khấn khứa, khấn vái
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cầu khẩn; thành khẩn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khắn khắn ghi lòng