Có 1 kết quả:
giải
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖解
Nét bút: 丶丶丨ノフノフ一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: PNBQ (心弓月手)
Unicode: U+61C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giải
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケ (ke), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): たわ.い (tawa.i), おこた.る (okota.ru)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: gaai3, haai5, haai6
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケ (ke), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): たわ.い (tawa.i), おこた.る (okota.ru)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: gaai3, haai5, haai6
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tùng giải (buông lỏng); vô giải (điểm sơ hở)