Có 3 kết quả:
ưng • ứng • ừng
Tổng nét: 17
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸䧹心
Nét bút: 丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: IGP (戈土心)
Unicode: U+61C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ưng
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ, yìng ㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): あた.る (ata.ru), まさに (masani), こた.える (kota.eru)
Âm Hàn: 응
Âm Quảng Đông: jing1, jing3
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ, yìng ㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): あた.る (ata.ru), まさに (masani), こた.える (kota.eru)
Âm Hàn: 응
Âm Quảng Đông: jing1, jing3
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bất ưng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ứng phó; tương ứng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
uống rượu ừng ực