Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
tâm 心 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺖雋Nét bút:
丶丶丨ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フThương Hiệt: POGS (心人土尸)
Unicode:
U+61CFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận