Có 1 kết quả:

muộn
Âm Nôm: muộn
Tổng nét: 17
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: XEBP (重水月心)
Unicode: U+61D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: muộn
Âm Pinyin: mèn ㄇㄣˋ
Âm Quảng Đông: mun6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

muộn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sầu muộn