Có 1 kết quả:

lãn
Âm Nôm: lãn
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: PDLO (心木中人)
Unicode: U+61D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lại, lãn
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ, lǎn ㄌㄢˇ
Âm Quảng Đông: laan5

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

lãn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lãn (lười): đại lãn; lãn công