Có 1 kết quả:

áy
Âm Nôm: áy
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: PBBE (心月月水)
Unicode: U+61D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngoi3, oi3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

áy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áy náy