Có 2 kết quả:

lầmlẫm
Âm Nôm: lầm, lẫm
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶丶丨丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: PYWF (心卜田火)
Unicode: U+61D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lẫm
Âm Pinyin: lǐn ㄌㄧㄣˇ
Âm Quảng Đông: lam5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

lầm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lầm lỡ

lẫm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẫm (oai nghiêm)