Có 1 kết quả:

rỡ
Âm Nôm: rỡ
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PHXC (心竹重金)
Unicode: U+61D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

Từ điển Viện Hán Nôm

mừng rỡ