Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
tâm 心 (+14 nét)
Hình thái:
⿰⺖臺Nét bút:
丶丶丨一丨一丨フ一丶フ一フ丶一丨一Thương Hiệt: PGRG (心土口土)
Unicode:
U+61DBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 18
Bình luận