Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mộng
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺖夢
Nét bút: 丶丶丨一丨丨丨フ丨丨一丶フノフ丶
Thương Hiệt: PTWN (心廿田弓)
Unicode: U+61DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺖夢
Nét bút: 丶丶丨一丨丨丨フ丨丨一丶フノフ丶
Thương Hiệt: PTWN (心廿田弓)
Unicode: U+61DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mộng
Âm Pinyin: měng ㄇㄥˇ, mèng ㄇㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Quảng Đông: mung1
Âm Pinyin: měng ㄇㄥˇ, mèng ㄇㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Quảng Đông: mung1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Bình luận 0