Có 1 kết quả:

mong
Âm Nôm: mong
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: PTBO (心廿月人)
Unicode: U+61DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mông
Âm Pinyin: mēng ㄇㄥ, méng ㄇㄥˊ, měng ㄇㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mung4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 41

Bình luận 0

1/1

mong

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mong muốn, mong mỏi