Có 1 kết quả:

muộn
Âm Nôm: muộn
Tổng nét: 18
Bộ: tâm 心 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 滿
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: EBP (水月心)
Unicode: U+61E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: muộn
Âm Pinyin: mèn ㄇㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): マン (man), モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): もだ.える (moda.eru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: mun6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

muộn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sầu muộn