Có 6 kết quả:
nhu • nhuạ • nhú • nhọ • nhụ • nhụa
Tổng nét: 17
Bộ: tâm 心 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖需
Nét bút: 丶丶丨一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: PMBB (心一月月)
Unicode: U+61E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhu, noạ
Âm Pinyin: nuò ㄋㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ジュ (ju), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): よわ.い (yowa.i)
Âm Hàn: 나, 유, 연
Âm Quảng Đông: no6
Âm Pinyin: nuò ㄋㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ジュ (ju), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): よわ.い (yowa.i)
Âm Hàn: 나, 유, 연
Âm Quảng Đông: no6
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhu nhược
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhầy nhụa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhú lên
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhọ mặt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhụ (nhu: nhát, hèn yếu)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhầy nhụa