Có 2 kết quả:

yêmướm
Âm Nôm: yêm, ướm
Tổng nét: 17
Bộ: tâm 心 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: PMAK (心一日大)
Unicode: U+61E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yêm
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ
Âm Quảng Đông: jim1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

yêm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

yêm yêm (mới ốm dậy còn yếu)

ướm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ướm hỏi