Có 1 kết quả:
trừng
Tổng nét: 19
Bộ: tâm 心 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱徵心
Nét bút: ノノ丨丨フ丨一一一丨一ノ一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: HKP (竹大心)
Unicode: U+61F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trừng
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): こ.りる (ko.riru), こ.らす (ko.rasu), こ.らしめる (ko.rashimeru)
Âm Hàn: 징
Âm Quảng Đông: cing4
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): こ.りる (ko.riru), こ.らす (ko.rasu), こ.らしめる (ko.rashimeru)
Âm Hàn: 징
Âm Quảng Đông: cing4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trừng phạt, trừng trị