Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sám, sắm, thin
Tổng nét: 18
Bộ: tâm 心 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: PJIM (心十戈一)
Unicode: U+61F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sám
Âm Pinyin: chàn ㄔㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ザン (zan), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): くい.る (kui.ru)
Âm Hàn:

Dị thể 2

Chữ gần giống 3