Có 1 kết quả:

hoài
Âm Nôm: hoài
Tổng nét: 19
Bộ: tâm 心 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一丨フ丨丨一丨丶一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: PYWV (心卜田女)
Unicode: U+61F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

hoài

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoài bão; phí hoài; hoài niệm