Có 1 kết quả:

huyền
Âm Nôm: huyền
Tổng nét: 20
Bộ: tâm 心 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨ノ丶ノフフ丶丨ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: BFP (月火心)
Unicode: U+61F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyền
Âm Pinyin: xuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), か.かる (ka.karu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 4

Dị thể 3

1/1

huyền

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huyền niệm (tưởng nhớ); huyền cách (xa biệt)