Có 2 kết quả:
sám • sắm
Tổng nét: 20
Bộ: tâm 心 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖韱
Nét bút: 丶丶丨ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: POIM (心人戈一)
Unicode: U+61FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sám
Âm Pinyin: chàn ㄔㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ザン (zan), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): くい.る (kui.ru)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam3
Âm Pinyin: chàn ㄔㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ザン (zan), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): くい.る (kui.ru)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam3
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sám hối
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sắm sanh