Có 1 kết quả:
cụ
Tổng nét: 21
Bộ: tâm 心 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖瞿
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: PBUG (心月山土)
Unicode: U+61FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cụ
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: geoi6
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: geoi6
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cụ nội (sợ vợ), cụ sắc (có đáng sợ)