Có 2 kết quả:
nhiếp • phập
Tổng nét: 21
Bộ: tâm 心 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖聶
Nét bút: 丶丶丨一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
Thương Hiệt: PSJJ (心尸十十)
Unicode: U+61FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhiếp
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn: 섭
Âm Quảng Đông: sip3, zip3
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn: 섭
Âm Quảng Đông: sip3, zip3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhiếp (sợ nép mình)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phập phồng