Có 1 kết quả:

ý
Âm Nôm: ý
Tổng nét: 22
Bộ: tâm 心 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一丶一ノフノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: GTIOP (土廿戈人心)
Unicode: U+61FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ý
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): よい (yoi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji3

Tự hình 7

Dị thể 10

Chữ gần giống 4

1/1

ý

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Ý đức (gương mẫu)