Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nần
Tổng nét: 23
Bộ: tâm 心 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: TGP (廿土心)
Unicode: U+6201
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nản
Âm Pinyin: nǎn ㄋㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), ネン (nen), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Quảng Đông: naan2, naan5

Tự hình 2

Dị thể 2