Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ: tâm 心 (+20 nét)
Hình thái: ⿰⺖矍
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: PBUE (心月山水)
Unicode: U+6204
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+20 nét)
Hình thái: ⿰⺖矍
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: PBUE (心月山水)
Unicode: U+6204
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cụ, quặc
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おどろ.く (odoro.ku)
Âm Quảng Đông: fok3
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おどろ.く (odoro.ku)
Âm Quảng Đông: fok3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0