Có 1 kết quả:
tráng
Tổng nét: 28
Bộ: tâm 心 (+24 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱贛心
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一丨一丨フ一一一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: YCP (卜金心)
Unicode: U+6207
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cống, tráng
Âm Pinyin: gàng ㄍㄤˋ, zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チュウ (chū), シュ (shu), コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: ngong6, zong3
Âm Pinyin: gàng ㄍㄤˋ, zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チュウ (chū), シュ (shu), コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: ngong6, zong3
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tráng (làm ẩu)