Có 3 kết quả:
qua • quơ • quờ
Tổng nét: 4
Bộ: qua 戈 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一フノ丶
Thương Hiệt: I (戈)
Unicode: U+6208
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: qua
Âm Pinyin: gē ㄍㄜ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko), ほこづくり (hokozukuri)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: gwo1
Âm Pinyin: gē ㄍㄜ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko), ほこづくり (hokozukuri)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: gwo1
Tự hình 7
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
can qua
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quơ gậy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quờ tay