Có 1 kết quả:

việt
Âm Nôm: việt
Tổng nét: 5
Bộ: qua 戈 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一フフノ丶
Thương Hiệt: IV (戈女)
Unicode: U+6209
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mậu, việt
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), エツ (etsu)
Âm Nhật (kunyomi): えびす (ebisu), まさかり (masakari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyut6

Tự hình 4

Dị thể 1

1/1

việt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

việt (rìu người xưa)