Có 2 kết quả:
mậu • mồ
Tổng nét: 5
Bộ: qua 戈 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノフノ丶
Thương Hiệt: IH (戈竹)
Unicode: U+620A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mậu
Âm Pinyin: wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): つちのえ (tsuchinoe)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou6
Âm Pinyin: wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): つちのえ (tsuchinoe)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou6
Tự hình 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giáp, ất, bính, đinh, mậu, kỉ, canh, tân, nhâm, quý (thập can)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mồ côi