Có 1 kết quả:
tuất
Tổng nét: 6
Bộ: qua 戈 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿵戊一
Nét bút: 一ノ一フノ丶
Thương Hiệt: IHM (戈竹一)
Unicode: U+620C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuất
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): ジュツ (jutsu)
Âm Nhật (kunyomi): いぬ (inu)
Âm Hàn: 술
Âm Quảng Đông: seot1
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): ジュツ (jutsu)
Âm Nhật (kunyomi): いぬ (inu)
Âm Hàn: 술
Âm Quảng Đông: seot1
Tự hình 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tuổi tuất