Có 4 kết quả:
nhong • nhung • nhỏng • xong
Tổng nét: 6
Bộ: qua 戈 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿹戈十
Nét bút: 一一ノフノ丶
Thương Hiệt: IJ (戈十)
Unicode: U+620E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhung
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): えびす (ebisu), つわもの (tsuwamono)
Âm Hàn: 융
Âm Quảng Đông: jung4
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): えびす (ebisu), つわもの (tsuwamono)
Âm Hàn: 융
Âm Quảng Đông: jung4
Tự hình 7
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhong nhóng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhung (đồ binh khí): binh nhung
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhỏng nhẻo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
công việc xong rồi