Có 2 kết quả:
thành • thình
Tổng nét: 6
Bộ: qua 戈 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿵戊𠃌
Nét bút: 一ノフフノ丶
Thương Hiệt: IHS (戈竹尸)
Unicode: U+6210
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thành
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, chèng ㄔㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): な.る (na.ru), な.す (na.su), -な.す (-na.su)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: cing4, seng4, sing4
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, chèng ㄔㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): な.る (na.ru), な.す (na.su), -な.す (-na.su)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: cing4, seng4, sing4
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thành công
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thình lình