Có 2 kết quả:

ngãngả
Âm Nôm: ngã, ngả
Tổng nét: 7
Bộ: qua 戈 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: HQI (竹手戈)
Unicode: U+6211
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngã
Âm Pinyin: ㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): われ (ware), わ (wa), わ.が- (wa.ga-), わが- (waga-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngo5

Tự hình 8

Dị thể 9

Bình luận 0

1/2

ngã

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngã xuống, ngã ngửa

ngả

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngả tư, ngả nghiêng