Có 1 kết quả:

tiên
Âm Nôm: tiên
Tổng nét: 8
Bộ: qua 戈 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: II (戈戈)
Unicode: U+6214
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tàn, tiên
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), サン (san)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zin1

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

tiên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên (nhỏ)