Có 1 kết quả:

tường
Âm Nôm: tường
Tổng nét: 8
Bộ: qua 戈 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ一フノ丶
Thương Hiệt: VMI (女一戈)
Unicode: U+6215
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tường
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ, qiáng ㄑㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), サン (san), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.す (koro.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 4

Dị thể 3

1/1

tường

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tường (giết, giết hại)