Có 2 kết quả:

hoắchoặc
Âm Nôm: hoắc, hoặc
Tổng nét: 8
Bộ: qua 戈 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: IRM (戈口一)
Unicode: U+6216
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoặc, vực
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ, ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku), コク (koku), イキ (iki)
Âm Nhật (kunyomi): あ.る (a.ru), あるい (arui), あるいは (aruiha)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waak6

Tự hình 5

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

hoắc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lạ hoắc; thối hoắc

hoặc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoặc giả, hoặc là