Có 1 kết quả:

thích
Âm Nôm: thích
Tổng nét: 11
Bộ: qua 戈 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: IHYMF (戈竹卜一火)
Unicode: U+621A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thích, xúc
Âm Pinyin: ㄑㄧ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu), うれ.える (ure.eru), みうち (miuchi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cik1

Tự hình 6

Dị thể 9

1/1

thích

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thân thích