Có 6 kết quả:
giát • kiết • kít • nhác • nhát • rát
Tổng nét: 11
Bộ: qua 戈 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱𦣻戈
Nét bút: 一ノ丨フ一一一一フノ丶
Thương Hiệt: MUI (一山戈)
Unicode: U+621B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiết
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko)
Âm Hàn: 알
Âm Quảng Đông: aat3, gaat3
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko)
Âm Hàn: 알
Âm Quảng Đông: aat3, gaat3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giát mỏng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
kiết kiết (trục trặc)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cút kít, kin kít
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhớn nhác
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhút nhát, hèn nhát, nhát dao
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rát cổ