Có 5 kết quả:

giátkiếtkítnhácnhát
Âm Nôm: giát, kiết, kít, nhác, nhát
Tổng nét: 12
Bộ: qua 戈 (+8 nét)
Nét bút: 一ノ丨フ一一丶フ一フノ丶
Thương Hiệt: MBI (一月戈)
Unicode: U+621E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiết
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aat1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/5

giát

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giát mỏng

kiết

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiết kiết (trục trặc)

kít

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cút kít, kin kít

nhác

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhớn nhác

nhát

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhút nhát, hèn nhát, nhát dao