Có 1 kết quả:
kích
Tổng nét: 12
Bộ: qua 戈 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰𠦝戈
Nét bút: 一丨丨フ一一一丨一フノ丶
Thương Hiệt: JJI (十十戈)
Unicode: U+621F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kích
Âm Pinyin: jǐ ㄐㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ゲキ (geki)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko)
Âm Hàn: 극
Âm Quảng Đông: gik1
Âm Pinyin: jǐ ㄐㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ゲキ (geki)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko)
Âm Hàn: 극
Âm Quảng Đông: gik1
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái kích