Có 1 kết quả:
kham
Tổng nét: 13
Bộ: qua 戈 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰甚戈
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶フ一フノ丶
Thương Hiệt: TVI (廿女戈)
Unicode: U+6221
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kham
Âm Pinyin: kān ㄎㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): かつ (katsu), さす (sasu)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: ham1
Âm Pinyin: kān ㄎㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): かつ (katsu), さす (sasu)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: ham1
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kham bình phản loạn (dẹp yên)