Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
cái
•
ngải
戤
Âm Nôm:
cái
,
ngải
Tổng nét: 13
Bộ:
qua 戈
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
盈
戈
Nét bút:
フノフ丶丨フ丨丨一一フノ丶
Thương Hiệt: NTI (弓廿戈)
Unicode:
U+6224
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
cái
,
khái
,
ngái
Âm Pinyin:
gài
ㄍㄞˋ
Âm Quảng Đông:
koi3
Tự hình
2
Bình luận
0
1
/2
cái
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
ngải
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngải (cắt bỏ)