Có 2 kết quả:

cáingải
Âm Nôm: cái, ngải
Tổng nét: 13
Bộ: qua 戈 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノフ丶丨フ丨丨一一フノ丶
Thương Hiệt: NTI (弓廿戈)
Unicode: U+6224
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cái, khái, ngái
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ
Âm Quảng Đông: koi3

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

cái

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

ngải

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngải (cắt bỏ)