Có 1 kết quả:
thương
Tổng nét: 14
Bộ: qua 戈 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰倉戈
Nét bút: ノ丶丶フ一一ノ丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: ORI (人口戈)
Unicode: U+6227
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sang, thương
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ, qiāng ㄑㄧㄤ, qiàng ㄑㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つく.る (tsuku.ru), はじ.める (haji.meru), きず.つける (kizu.tsukeru)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: coeng3
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ, qiāng ㄑㄧㄤ, qiàng ㄑㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つく.る (tsuku.ru), はじ.める (haji.meru), きず.つける (kizu.tsukeru)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: coeng3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thương (tường xây)